MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Wr450F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Titanium Valves |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97.0 X 60.8Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.2 L / 2.5 Us Pt |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Upswept, Under Seat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 44Mm Keihin® Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci: Transistor Controlled Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc, |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Wide-Ratio Constant-Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain |
Primary Ratio | 2.609 (60/23) |
Secondary Ratio | 3.846 (50/13) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.417 (29/12) 2Nd 1.733 (26/15) 3Rd 1.313 (21/16) 4Th 1.050 (21/20) 5Th 0.840 (21/25) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Bilateral Beam |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Kayaba Spring-Type Fork With Speed Sensitive, Damping; Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Link Suspension, Mono Shock, Kayaba Single Shock; Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Hydraulic Single 270 Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2165 Mm / 85.2 In Width: 825 Mm / 32.5 In Height: 1280 Mm / 50.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 965 Mm / 38. In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 325 Mm / 12.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.5 Litres / 2.0 Us Gal |