Thông số YAMAHA WR450F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA WR450F

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: WR450F
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed, wide-ratio constant-mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.5 litres / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA WR450F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Wr450F
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Titanium Valves
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)97.0 X 60.8Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Dry Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 L / 2.5 Us Pt
Ống Xả (Exhaust)Single, Upswept, Under Seat
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)44Mm Keihin® Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci: Transistor Controlled Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc,
Hộp Số (Transmission)5-Speed, Wide-Ratio Constant-Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain
Primary Ratio2.609 (60/23)
Secondary Ratio3.846 (50/13)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.417 (29/12) 2Nd 1.733 (26/15) 3Rd 1.313 (21/16) 4Th 1.050 (21/20) 5Th 0.840 (21/25)
Khung Xe (Frame)Aluminium Bilateral Beam
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Kayaba Spring-Type Fork With Speed Sensitive, Damping; Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)310 Mm / 12.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Link Suspension, Mono Shock, Kayaba Single Shock; Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)310 Mm / 12.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Hydraulic Single 270 Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy, Laced Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)115 Mm / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2165 Mm / 85.2 In Width: 825 Mm / 32.5 In Height: 1280 Mm / 50.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)965 Mm / 38. In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)325 Mm / 12.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)123 Kg / 271 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.5 Litres / 2.0 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA WR450F


YAMAHA WR450F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR450F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR450F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR450F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR450F - cauhinhmay.com

YAMAHA WR450F - cauhinhmay.com