MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xg 250 Tricker |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74.0 X 58.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Mv33/1 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Kw / 19 Hp @ 7500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18,8 Nm / 1.92 Kgf-M @ 6250Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 N |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 172 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Wheel Ravel |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 203Mm Wheel Travel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1130 Mm / 44.5 In Length 2000 Mm / 78.7 In Width 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 270 Mm / 10.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6 Litres / 1.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 26.6 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 17.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 116.4 Km/H / 72.3 Mph |