Thông số YAMAHA XG 250 TRICKER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XG 250 TRICKER

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XG 250 TRICKER
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 14 kw / 19 hp @ 7500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 -
  • Top speed: 116.4  km/h / 72.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6 litres / 1.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XG 250 TRICKER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xg 250 Tricker
Năm Sản Xuất (Year)2005 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74.0 X 58.0Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Mv33/1
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)14 Kw / 19 Hp @ 7500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18,8 Nm / 1.92 Kgf-M @ 6250Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)180 Mm / 7.1 N
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)172 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 220Mm Wheel Ravel
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 203Mm Wheel Travel
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-16
Kích Thước (Dimensions)Height 1130 Mm / 44.5 In Length 2000 Mm / 78.7 In Width 810 Mm / 31.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1330 Mm / 52.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)270 Mm / 10.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6 Litres / 1.6 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)26.6  Km/Lit
Standing ¼ Mile17.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)116.4  Km/H / 72.3 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XG 250 TRICKER


YAMAHA XG 250 TRICKER - cauhinhmay.com

YAMAHA XG 250 TRICKER - cauhinhmay.com

YAMAHA XG 250 TRICKER - cauhinhmay.com

YAMAHA XG 250 TRICKER - cauhinhmay.com