Thông số YAMAHA XJ 1100 MAXIM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 1100 MAXIM

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 1100 MAXIM
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 95 hp / @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 1100 MAXIM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 1100 Maxim
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1101
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75.5 X 68.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)95 Hp / @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)88 Nm / 65 Ft-Lb @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Air Assisted Forks, 136Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Spring Preload  And Rebound Damping Adjustable. 98Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1544 Mm / 60.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)254 Kg / 560 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 1100 MAXIM


YAMAHA XJ 1100 MAXIM - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 1100 MAXIM - cauhinhmay.com