MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 400 Seca |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 51 Х 48.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 32.8 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M / 25 Lb-Ft@ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 142 Mm / 5.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 96 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110 90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 90.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 162.5 Km/H / 101 Mph |