MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 400S Diversion |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991- |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 47 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 30Mm Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42 Ps / 30.8 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Discs 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |