Thông số YAMAHA XJ 400S DIVERSION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 400S DIVERSION

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 400S DIVERSION
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 ps / 30.8 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991-
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 400S DIVERSION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 400S Diversion
Năm Sản Xuất (Year)1991-
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 Х 47 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 30Mm Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Ps / 30.8 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Discs 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)178 Kg / 392 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 400S DIVERSION


YAMAHA XJ 400S DIVERSION - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 400S DIVERSION - cauhinhmay.com