MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 400Z-E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, Four Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 Х 53.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburator |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Hp / 41Kw @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross, Link Type |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |