MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 550J Maxim |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 528 Cc / 32.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 51.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Kw / 50 Ps @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 41.9 Nm / 4,3 M-Kg @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Coil Spring Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 137 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Dual Dampers Adjustable For Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 182Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/ 90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 55 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 97 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 112 Mph |