Thông số YAMAHA XJ 550J MAXIM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 550J MAXIM

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 550J MAXIM
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37 kw / 50 ps @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 180 km/h / 112 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/ 90-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 550J MAXIM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 550J Maxim
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)528 Cc / 32.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 28Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Powered Inductive
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)37 Kw / 50 Ps @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)41.9 Nm / 4,3 M-Kg @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Coil Spring Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)137 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm With Dual Dampers Adjustable For Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)80 Mm / 3.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)182Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/ 90-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)55 Mpg
Standing ¼ Mile13.3 Sec / 97 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H / 112 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 550J MAXIM


YAMAHA XJ 550J MAXIM - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 550J MAXIM - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 550J MAXIM - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 550J MAXIM - cauhinhmay.com