MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 91 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 598 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.5 X 55.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Bs32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72 Hp / 52.5 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53.9 Nm / 39.7 Kw @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Rising Rate With 5-Way Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 V18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 212 Kg / 467.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205 Km/H / 127 Mph |