Thông số YAMAHA XJ 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 600

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 600
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72 hp / 52.5 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 91
  • Top speed: 205 km/h / 127 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90 v18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 600
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 91
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)598 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.5 X 55.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Mikuni Bs32 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72 Hp / 52.5 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53.9 Nm / 39.7 Kw @ 8000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Rising Rate With 5-Way Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 267Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90 V18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)212 Kg / 467.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)205 Km/H / 127 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 600


YAMAHA XJ 600 - cauhinhmay.com