Thông số YAMAHA XJ 600 SECA II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 600 SECA II

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 600 SECA II
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.4 hp/  kw / 61 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 98
  • Top speed: 182 km/h / 113 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17, yokohama f-209
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-18, yokohama r-209
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.4 litres / 4.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 600 SECA II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 600 Seca Ii
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 98
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Inline 4 Cylinder, Dohc, 8 Valve
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.5 X 55.7 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)4-Into-2
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 28Mm Mikuni Bdst (Bds26) Down-Draft Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.4 Hp/  Kw / 61 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53 Nm / 39.1 Lb-Ft @ 6300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)109 Mm / 4.3 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17, Yokohama F-209
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-18, Yokohama R-209
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96.5 Mm / 3.8 In.
Kích Thước (Dimensions)Length  2095.5 Mm / 82.5 In Width   749 Mm / 29.5 In Height   1171 Mm / 46.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1460 Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)777 Mm / 30.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)191 Kg  / 422 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204 Kg / 450 Lbs
Gvwr397 Kg / 875 Lbs
Load Capacity (Full Tank)193 Kg / 425 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.4 Litres / 4.6 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.0 L/100 Km / 20 Km/L / 47 Mpg
Braking: 48 Km/H / 30 Mph - 09.1 M / 30 Ft
Braking: 97 Km/H / 60 Mph - 037.8 M / 124 Ft
Standing ¼ Mile13.07 Sec / 161.5 Km/H / 100.33 Mph
Acc: 0 - 97 Km/H / 60 Mph4.2 Sec
Acc: 64 - 97 Km/H / 40 - 60 Mph4.7 Sec
Acc: 97 - 129 Km/H / 60 - 80 Mph5.4 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)182 Km/H / 113 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 600 SECA II


YAMAHA XJ 600 SECA II - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 600 SECA II - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 600 SECA II - cauhinhmay.com