MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 600 Seca Ii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Inline 4 Cylinder, Dohc, 8 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.5 X 55.7 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | 4-Into-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 28Mm Mikuni Bdst (Bds26) Down-Draft Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45.4 Hp/ Kw / 61 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53 Nm / 39.1 Lb-Ft @ 6300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-17, Yokohama F-209 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-18, Yokohama R-209 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96.5 Mm / 3.8 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095.5 Mm / 82.5 In Width 749 Mm / 29.5 In Height 1171 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 777 Mm / 30.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 422 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 204 Kg / 450 Lbs |
Gvwr | 397 Kg / 875 Lbs |
Load Capacity (Full Tank) | 193 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.4 Litres / 4.6 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.0 L/100 Km / 20 Km/L / 47 Mpg |
Braking: 48 Km/H / 30 Mph - 0 | 9.1 M / 30 Ft |
Braking: 97 Km/H / 60 Mph - 0 | 37.8 M / 124 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.07 Sec / 161.5 Km/H / 100.33 Mph |
Acc: 0 - 97 Km/H / 60 Mph | 4.2 Sec |
Acc: 64 - 97 Km/H / 40 - 60 Mph | 4.7 Sec |
Acc: 97 - 129 Km/H / 60 - 80 Mph | 5.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 182 Km/H / 113 Mph |