MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 600S Diversion |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 97 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58.5 X 55.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 28Mm Mikuni Bds28 Downdraft Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Hp / 45 Kw @ 8.500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 51.4 Hp @ 8400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33.9 Lb-Ft / 4.7 Kgf-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Type |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.733 2Nd 1.778 3Rd 1.333 4Th 1.074 5Th 5Th 0.913 6Th0.821 |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Forks, No Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monocross Monoshock Adjustable For Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 3 Spoke Cast Alloy Wheel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80H17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70H18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1205 Mm / 47.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 465 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 18.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.6 M / 39.8 M |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 162.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185.7 Km/H / 115.3 Mph |