Thông số YAMAHA XJ 600S DIVERSION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 600S DIVERSION

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 600S DIVERSION
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61 hp / 45 kw @ 8.500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 97
  • Top speed: 185.7 km/h / 115.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80h17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70h18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 600S DIVERSION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 600S Diversion
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc,  2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58.5 X 55.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 28Mm Mikuni Bds28 Downdraft Carburettors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)61 Hp / 45 Kw @ 8.500 Rpm
Max Power Rear Tyre51.4 Hp @ 8400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33.9 Lb-Ft / 4.7 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plate Type
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.733 2Nd 1.778 3Rd 1.333 4Th 1.074 5Th 5Th 0.913 6Th0.821
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Forks, No Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross Monoshock Adjustable For Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)110 Mm  / 4.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)3 Spoke Cast Alloy Wheel
Lốp Trước (Front Tyre)110/80H17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70H18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2170 Mm / 85.4 In Width 770 Mm / 30.3 In Height 1205 Mm / 47.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)211 Kg / 465 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)18.1 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.6 M / 39.8 M
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 162.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)185.7 Km/H / 115.3 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 600S DIVERSION


YAMAHA XJ 600S DIVERSION - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 600S DIVERSION - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 600S DIVERSION - cauhinhmay.com