Thông số YAMAHA XJ 650 SECA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 650 SECA

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 650 SECA
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71 hp / 51.8 kw @ 9400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19.5 litres / 5.1 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 650 SECA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 650 Seca
Năm Sản Xuất (Year)1981
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)653 Cc / 39.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63 Х 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Hitachi Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71 Hp / 51.8 Kw @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)57 Nm / 42 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate; 7 Steel 8 Friction
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.187 (35/16) 2Nd 1.500 (30/20) 3Rd 1.153 (30/26) 4Th 0.933 (28/30) 5Th 0.812 (26/32)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Dual Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)36Mm Kayaba Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)142 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Duel Kayaba Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)93 Mm / 3.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 268Mm Disc 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)206 Kg / 465 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19.5 Litres / 5.1 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)48.6 Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec. / 171 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 650 SECA


YAMAHA XJ 650 SECA - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 650 SECA - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 650 SECA - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 650 SECA - cauhinhmay.com