Thông số YAMAHA XJ 650 SPECIAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 650 SPECIAL

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 650 SPECIAL
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71 hp / 51.8 kw @ 9400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 123 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 h16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 650 SPECIAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 650 Special
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)653 Cc / 39.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63 Х 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Hitachi Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71 Hp / 51.8 Kw @ 9400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)57 Nm / 42 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate; 7 Steel 8 Friction
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.187 (35/16) 2Nd 1.500 (30/20) 3Rd 1.153 (30/26) 4Th 0.933 (28/30) 5Th 0.812 (26/32)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Dual Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Coil Spring Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 298Mm Disc 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 H19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 H16
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)243 Kg / 535 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)46.3 Mpg
Standing ¼ Mile13.0 Sec / 102 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)123 Km/H

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 650 SPECIAL


YAMAHA XJ 650 SPECIAL - cauhinhmay.com