Thông số YAMAHA XJ 750D-II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 750D-II

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 750D-II
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 70 hp / 52 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25h19-4pr (100/90r19 57h) tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 750D-II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 750D-Ii
Năm Sản Xuất (Year)1983
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 Х 56.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)70 Hp / 52 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.2 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25H19-4Pr (100/90R19 57H) Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18 Tubeless
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)231Kg / 509 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 750D-II


YAMAHA XJ 750D-II - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 750D-II - cauhinhmay.com