MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 750E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 Х 56.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Hitachi Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 81 Hp / 59.6 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48.5 Nm / 35.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 36Mm Showa Forks Adjustable Air Pressure Anti-Dive Resistance.150Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Dampers Adjustable For Spring Preload Rebound Damping.97.5 Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg /471.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 105.3 Mph 169.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 202.8 Km/H / 126 Mph |