MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 750X Maxim-X |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 51.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 33Mm Hitachi Hsc Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Hitachi Tid14-35 Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 90 Hp / 67.1 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72.5 Nm / 53.5 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet/Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 35/16 (2.187) 2Nd 30/20 (1.500) 3Rd 30/26 (1.153) 4Th 28/30 (0.933) 5Th 26/32 (0.812) |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Fork, Air, Coil Spring, Oil Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In Cast Aluminum 5-Spoke |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, Coil Spring, Oil Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 99 Mm / 3.9 In Cast Aluminum Hoop |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H (90 Mm Depth) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 67H (117 Mm Depth) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2235 Mm / 88.0 In Width 775 Mm / 30.5 In Height 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 237.6 Kg / 524 L Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.43 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 44.2 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec / 104.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205 Km/H / 128 Mph |
Related Link | Maxim-X.Com |