Thông số YAMAHA XJ 750X MAXIM-X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 750X MAXIM-X

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 750X MAXIM-X
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 90 hp / 67.1 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985 - 86
  • Top speed: 205 km/h / 128 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19 57h (90 mm depth)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16 67h (117 mm depth)
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.43 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 750X MAXIM-X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 750X Maxim-X
Năm Sản Xuất (Year)1985 - 86
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 5 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 51.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 33Mm Hitachi Hsc Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Hitachi Tid14-35 Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)90 Hp / 67.1 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72.5 Nm / 53.5 Ft-Lb @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet/Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St  35/16 (2.187)  2Nd  30/20 (1.500)  3Rd  30/26 (1.153)  4Th 28/30 (0.933)  5Th  26/32 (0.812)
Khung Xe (Frame)Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Fork, Air, Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In Cast Aluminum 5-Spoke
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Coil Spring, Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)99 Mm / 3.9 In Cast Aluminum Hoop
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19 57H (90 Mm Depth)
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16 67H (117 Mm Depth)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)31.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2235 Mm / 88.0 In Width    775 Mm / 30.5 In Height 1160 Mm / 45.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 474 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)237.6 Kg / 524 L Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.43 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)44.2 Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec / 104.7 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)205 Km/H / 128 Mph
Related LinkMaxim-X.Com

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 750X MAXIM-X


YAMAHA XJ 750X MAXIM-X - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 750X MAXIM-X - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 750X MAXIM-X - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 750X MAXIM-X - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 750X MAXIM-X - cauhinhmay.com