MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 900F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 891 Cc / 54.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.5 X 60.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Bs36 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 72 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81 Nm / @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, 6 Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc, |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Trial | 120 Mm / 4.5 In |
Chiều Dài (Length) | 2260 Mm / 88.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 244 Kg / 537.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 44.1 Mph |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 175.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193.1 Km/H |