MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 900Gt Diversion |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 892 Cc / 54.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68.5 X 60.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 31Mm Mikuni Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital T.C.I |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 89.5 Hp / 65.2 Kw @ 8250 Rpm (Rear Tyre 79.9 Hp @ 8200 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83.3 Nm / 61.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 2.19:1 2Nd 1.50:1 3Rd 1.15:1 4Th 0.93:1 5Th 0.81:1 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Monocross |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1300 Mm / 51.2 In Length 2230 Mm / 87.8 In Width 750 Mm / 29.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 239 Kg / 526.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 17.6 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.4 M / 39.4 M |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 1 75.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 209.9 Km/H / 130.4 Mph |