Thông số YAMAHA XJ 900GT DIVERSION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ 900GT DIVERSION

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ 900GT DIVERSION
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 89.5 hp / 65.2 kw @ 8250 rpm  (rear tyre 79.9 hp @ 8200 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Top speed: 209.9 km/h / 130.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 -17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ 900GT DIVERSION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xj 900Gt Diversion
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)892 Cc / 54.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68.5 X 60.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 31Mm Mikuni Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital T.C.I
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)89.5 Hp / 65.2 Kw @ 8250 Rpm  (Rear Tyre 79.9 Hp @ 8200 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)83.3 Nm / 61.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)2.19:1   2Nd 1.50:1  3Rd 1.15:1  4Th 0.93:1  5Th 0.81:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Monocross
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 -17
Kích Thước (Dimensions)Height 1300 Mm / 51.2 In Length 2230 Mm / 87.8 In Width 750 Mm / 29.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)239 Kg / 526.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)17.6 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.4 M / 39.4 M
Standing ¼ Mile12.1 Sec / 1 75.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)209.9 Km/H / 130.4 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XJ 900GT DIVERSION


YAMAHA XJ 900GT DIVERSION - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ 900GT DIVERSION - cauhinhmay.com