MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xj 900R Seca |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. (Four Stroke, Transverse Four Cylinder,
Dohc, 2 Valves Per Cylinder.) |
Dung Tích (Capacity) | 853 Cc / 52 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 Х 60.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 35Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97 Hp / 70.8 Nm @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80.2 Nm / 59.3 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, 5 Springs |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks, |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Strut Gas Assisted, 5 Spring Preload And
12 Damping Adjustable, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 254Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 254Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Trial | 120 Mm / 4.5 In |
Chiều Dài (Length) | 2260 Mm / 88.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 244 Kg / 537.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22
Litres / 5.8 Us Gal |
Standing
¼ Mile | 11.8 Sec / 112.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 213 Km/H / 132.5 Mph |