Thông số YAMAHA XJ750E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJ750E

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJ750E
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 hp / 59.6 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJ750E


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Yamaha Xj 750R
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 82
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)65 Х 56.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Hitachi Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Hp / 59.6 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)48.5 Nm / 35.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)5Th 5.68  /  4Th 6.52  /  3Rd .8.07  /  2Nd.10.48  /  1St 15.29
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, 150Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Twin Shocks 96Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 294Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)218 Kg / 480 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XJ750E


YAMAHA XJ750E - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ750E - cauhinhmay.com

YAMAHA XJ750E - cauhinhmay.com