MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xjr 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1188 Cc / 72.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 63.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 71.5 Kw @ 8000 Rpm (Rear Tyre 94.4 Hp @ 8300 Rpm ) |
Max Power Rear Tyre | 94.4 Hp @ 8300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 91.2 Nm / 67.3 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Coil Spring/Oil Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Öhlins Coil Spring/Gas-Oil Damper |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 233.0Kg / 511.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 246 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.1 M / 39.9 M |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec / 186.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 228.5 Km/H / 141.9 Mph |