Thông số YAMAHA XJR 1300 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJR 1300

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJR 1300
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 106 hp / 77.3 kw @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJR 1300


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xjr 1300
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1251 Cc / 76.34 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 63.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4.2 Litres / 0.28 Qu
Ống Xả (Exhaust)4-2-1 Matt Black
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)106 Hp / 77.3 Kw @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)108 Nm / 80 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple-Disc Coil Spring
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Coil Spring/Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Öhlins Coil Spring/Gas-Oil Damper
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1115 Mm / 43.9 In Length 2175 Mm / 85.6 In Width 765 Mm / 30.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)132 Mm /  5.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)222 Kg / 489 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)240 Kg / 529 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XJR 1300


YAMAHA XJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA XJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA XJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA XJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA XJR 1300 - cauhinhmay.com

YAMAHA XJR 1300 - cauhinhmay.com