MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xjr 1300Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1251 Cc / 76.34 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 63.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4.2 Litres / 0.28 Qu |
Ống Xả (Exhaust) | 4-2-1 Matt Black |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X Bs36 Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 106 Hp / 77.3 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 72.3 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Coil Spring |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Coil Spring/Oil Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Öhlins Coil Spring/Gas-Oil Damper |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1115 Mm / 43.9 In Length 2175 Mm / 85.6 In Width 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 132 Mm / 5.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 222 Kg / 489 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 15.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 257.9 Km/H / 160.2 Mph |