MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xjr 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 94 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 42 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bsr30×4 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53 Hp / 38.7 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35 Nm / 25.8 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70Zr-17M/C (54W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 50/70Zr-17M/C (69W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26°00 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.1 In Width 735 Mm / 28.9 In Height 1085 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388.Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |