Thông số YAMAHA XJR 400R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XJR 400R

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XJR 400R
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53 hp / 38.7 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 02
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70zr-17m/c (54w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 50/70zr-17m/c (69w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.2 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XJR 400R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xjr 400R
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 02
Động Cơ (Engine)Air Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 Х 42 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bsr30×4 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53 Hp / 38.7 Kw @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm /  25.8 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/70Zr-17M/C (54W)
Lốp Sau (Rear Tyre)50/70Zr-17M/C (69W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°00
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2085 Mm / 82.1 In Width 735 Mm / 28.9 In Height 1085 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)176 Kg / 388.Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.2 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XJR 400R


YAMAHA XJR 400R - cauhinhmay.com

YAMAHA XJR 400R - cauhinhmay.com