MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xmax 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 X 58.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Tci |
Co2 Emission | 63 G/Km |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14 Hp / 10.5 Kw @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 12 Nm / 8.8 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Unit Swing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 75 Mm / 2.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-14 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1415 Mm / 55.7 In Width 775 Mm / 30.5 In Length 2185 Mm / 86 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1526 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 175 Kg / 385.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |