MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xmax 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 249.7 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.1 Hp / 14.7 Kw) @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21 Nm / 15.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Tự Động (Automatic) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 110Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Swing, 95Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-M15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-M14 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1337 Mm 52.6 In Length: 2220 Mm / 87.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1545 Mm / 60.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 792 Mm / 31.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 113 Mm / 4.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 178 Kg / 388. Lbs - Abs 182 Kg / 401 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.8 Liters / 3.3 Gal |