Thông số YAMAHA XMAX 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XMAX 250

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XMAX 250
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.1 hp / 14.7 kw) @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-m15
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/70-m14
  • Hộp Số (Transmission): automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.8 liters / 3.3 gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XMAX 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xmax 250
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc
Dung Tích (Capacity)249.7 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 X 66.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.1 Hp / 14.7 Kw) @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21 Nm / 15.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)Tự Động (Automatic)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, 110Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Unit Swing, 95Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-M15
Lốp Sau (Rear Tyre)140/70-M14
Kích Thước (Dimensions)Height 1337 Mm 52.6 In Length: 2220 Mm / 87.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1545 Mm / 60.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)792 Mm / 31.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)113 Mm / 4.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)178 Kg / 388. Lbs - Abs 182 Kg / 401 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.8 Liters / 3.3 Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XMAX 250


YAMAHA XMAX 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA XMAX 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA XMAX 250 - cauhinhmay.com

YAMAHA XMAX 250 - cauhinhmay.com