MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xp 500 T-Max |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 499 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 73 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 34 Mm Throttle Body Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33.5 Kw / 45. Hp @ 6750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52.3 Nm / 38.6 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Disc Automatic |
Hộp Số (Transmission) | Fully Automatic Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm - Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 267 Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267 Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-15 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm Mm / 86.6 In Width 775 Mm / 30.5 In Height 1445 Mm / 55.9 Or 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Maximum Load | 197Kg / 434 Lbs |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 203 Kg / 447.5 Lbs - Abs 208 Kg / 458.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 218 Kg / 481 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litters / 3.9 Us Gal |