MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 1100Sf Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1101 Cc / 67.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71.5 X 68.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Mikuni Bs 34Ss Carburettor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci Additional Vacuum Adjusted! / Electric Kick Starter - Witch Is Separated From The Engine, For Emergency Mounting Only |
Bugi (Spark Plug) | Bp6Es (Ngk) Or N-8Y (Champion) |
Ắc Quy (Battery) | Gm 18Z-3A / 12V, 20 Ah |
Generator | A.C. Generator, Voltage Regulator, Rectifier |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Hp / 70.8 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.2 Kgf-M / 66.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc (8 Drive Plates, 7 Driven Plates) |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Reduction System | Hy-Vo Chain & Gear |
Primary Reduction Ratio | 25/25 X 58/35 = 1.657 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 38/17 (2.235) 2Nd 39/24 (1.625) 3Rd 36/28 (1.286) 4Th 32/31 (1.032) 5Th 30/34 (0.882) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 175 Mm / 6.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 298Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50-16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29º 30 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 258 Kg / 568.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 40.3 Mpg |
Braking 100 - 0 | 39.7 M |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec / 114.2 Mph 183.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 126 Mph / 202.8 Km/H |