Thông số YAMAHA XS 250 DOHC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 250 DOHC

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 250 DOHC
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 30 hp / 22.3 kw @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 250 DOHC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 250 Dohc
Năm Sản Xuất (Year)1984 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 180° Parallel Twin, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 Х 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 32Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil And Cb
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)30 Hp / 22.3 Kw @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)2.2 Kgf-M / 15.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm, 5-Position Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)178Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1359 Mm / 53.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165.5 Kg / 365 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)174 Kg / 392.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XS 250 DOHC


YAMAHA XS 250 DOHC - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 250 DOHC - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 250 DOHC - cauhinhmay.com