MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 250 Midnight Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 180° Parallel Twin, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 Х 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Coil And Cb |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26 Hp / 20.1 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.1 Kgf-M / 15.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate With Seven Friction And Six Thrust Plates |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Welded Tubular. Double Cradle With Single Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm, 5-Position Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 X 16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 87 Mm / 3.43 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1375 Mm / 54.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 373 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Yamaha Xs250. Kawasaki Z250. Honda Cb250N. Which Bike 1979 Yamaha Xs250S Cagiva Sst250. Suzuki Gs250T Which Bike 1980 |