MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 360 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 -77 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, 180° Crankshaft, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 359 Cc / 21 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 52,4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 34Mm Cv-Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Contact Breaker Points |
Khởi Động (Starting) | Electric Starter Supplied With Kick Starter. |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp @ 8500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3,0 Kg/M / 21.6 Lb-Ft @ 7500Rpm |
Transmission / Drive | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks With Adjustable Spring Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 159 Kg / 350.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 60 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 169 Km/H / 105 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motorcyclist 1976 |