Thông số YAMAHA XS 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 400

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 400
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36 hp / 26.8 kw @ 8100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 400
Năm Sản Xuất (Year)1979 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 180° Parallel Twin, Sohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)392 Cc / 23.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.0 X 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure-Lubricated Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Mikuni Bs32 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Ignition - With Contact Breaker Points
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)36 Hp / 26.8 Kw @ 8100 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.3 Kgf-M / 23.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1364 Mm / 53.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)182 Kg / 401 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XS 400


YAMAHA XS 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 400 - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 400 - cauhinhmay.com