MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 400 Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 180° Parallel Twin, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 392 Cc / 23.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69.0 X 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure-Lubricated Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Mikuni Bs32 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Ignition - With Contact Breaker Points |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Hp / 26.8 Kw @ 8100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.3 Kgf-M / 23.8 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1364 Mm / 53.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |