Thông số YAMAHA XS 400R SECA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 400R SECA

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 400R SECA
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.5 hp / 34 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 400R SECA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 400R Seca
Năm Sản Xuất (Year)1982 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69.0 X 53.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 32Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.5 Hp / 34 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.5 Kgf-M / 25.3 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed Steel Spine With Engine As Stressed Member
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)138 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monocross System With Single Coil Sprung, Gas/Oil Damped Shock, Pre-Load Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)96.5 Mm / 3.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)63°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95 Mm / 3.74 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 372.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - YAMAHA XS 400R SECA


YAMAHA XS 400R SECA - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 400R SECA - cauhinhmay.com