MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stole, Parallel Twin Cylinder. Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 Х 59.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 38Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Hp / 36.5 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.5 Kgf-M / 32.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Full Cradle Frame - Duplex Type" And Is 100% Of Circular Steel Pipes! |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable! |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 267Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 812 Mm / 32 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 207.7 Kg / 458 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.8 Litres / 3 4 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 46 Mpg |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | - / 139 Ft |
Standing
¼ Mile | 14.36 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Mph |