Thông số YAMAHA XS 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 500

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 500
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp / 36.5 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 105 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 litres / 3  4 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 500
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stole, Parallel Twin Cylinder. Dohc
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 Х 59.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 38Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp / 36.5 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.5 Kgf-M / 32.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Full Cradle Frame - Duplex Type" And Is 100% Of  Circular Steel Pipes!
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable!
Phanh Trước (Front Brakes)Single 267Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)812 Mm / 32 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207.7 Kg / 458 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 Litres / 3  4 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)46 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0- / 139 Ft
Standing ¼ Mile14.36 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)105 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XS 500


YAMAHA XS 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 500 - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 500 - cauhinhmay.com