Thông số YAMAHA XS 650 (XS-2) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 650 (XS-2)

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 650 (XS-2)
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 39.5 kw / 53 hp @ 7200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972
  • Top speed: 185 km/h / 115 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 650 (XS-2)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 650 (Xs-2)
Năm Sản Xuất (Year)1972
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)653 Cc / 39.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 74 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bs38 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Ắc Quy, Induction Coil (Battery, Induction Coil)
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)39.5 Kw / 53 Hp @ 7200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)54 Nm / 5.5 Kgf-M / 39.8 Lb-Ft @ 6800 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length:  2175 Mm / 85.6"Width:      905 Mm / 35.0"Height:   1135 Mm / 44.7"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.5"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.0 Litres / 3.2 Us Qts
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)185 Km/H / 115 Mph

Hình Ảnh - YAMAHA XS 650 (XS-2)


YAMAHA XS 650 (XS-2) - cauhinhmay.com