MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 650E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 653 Cc / 39.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bs38 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, Induction Coil (Battery, Induction Coil) |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39.5 Kw / 53 Hp @ 7200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54 Nm / 5.5 Kgf-M / 39.8 Lb-Ft @ 6800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Twin Hydraulic Discs, 267 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50H-19 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00H-18 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2175 Mm / 85.6"Width: 780 Mm / 30.7"Height: 1090 Mm / 42.9" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.5" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 420 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 217 Kg / 478 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Average Consumption | 5.0 L/100 Km / 20 Km/L / 47 Us Mpg |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.5 Litres / 2.6 Us Qts |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |