MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 X 68.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 34Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47.7 Kw / 64 Hp @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, 36 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 267Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 231 Kg / 470 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 249 Kg / 550 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.8 Litres / 6.0 Us Pts |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.9 Us Mpg |
Braking 100 Km/H - 0 | 42 M / 138 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 146.6 Km/H / 91.1 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 171 Km/H / 106 Mph |
Reviews | Yamaha Magazine Articles |
Thủ Công (Manual) | Xs750 Service Manual |