MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Yamaha Xs 750 Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 68 Х 68.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X Mikuni Bs34-Ii Constant Velocity Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Tci |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate, Wet |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50.4 Kw / 69 Hp @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14.63 / 2Nd 9.48 / 3Rd 7.76 / 4Th 6.53 / 5Th 5.71:1 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 Mm / 4.5" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks, Adjustable, 36 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 176 Mm / 6.9" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Swing Arm, 5-Way Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 102 Mm / 4.0" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 267Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.8 Litres / 4.0 Us Qts |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L / 45 Us Mpg |
Braking 100 Km/H - 0 | 42 M / 138 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec / 163 Km/H / 101 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 187 Km/H 116 Mph |