Thông số YAMAHA XS 750 TOURING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YAMAHA XS 750 TOURING

  • Thương hiệu: YAMAHA
  • Model: XS 750 TOURING
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 47.7 kw / 64 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977
  • Top speed: 171 km/h / 106 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - YAMAHA XS 750 TOURING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Yamaha Xs 750 Touring
Năm Sản Xuất (Year)1977
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)747 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 68.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3 X 34Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)47.7 Kw / 64 Hp @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, 36 Mm
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Swing Arm, Preload Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 267Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)231 Kg / 470 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)249 Kg / 550 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)2.8 Litres / 6.0 Us Pts
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.9 Us Mpg
Braking 100 Km/H - 042 M / 138 Ft
Standing ¼ Mile14.1 Sec / 146.6 Km/H / 91.1 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)171 Km/H / 106 Mph
ReviewsYamaha Magazine Articles
Thủ Công (Manual)Xs750 Service Manual

Hình Ảnh - YAMAHA XS 750 TOURING


YAMAHA XS 750 TOURING - cauhinhmay.com

YAMAHA XS 750 TOURING - cauhinhmay.com